Có 3 kết quả:
传布 chuán bù ㄔㄨㄢˊ ㄅㄨˋ • 傳布 chuán bù ㄔㄨㄢˊ ㄅㄨˋ • 船埠 chuán bù ㄔㄨㄢˊ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread
(2) to hand down
(3) to disseminate
(2) to hand down
(3) to disseminate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread
(2) to hand down
(3) to disseminate
(2) to hand down
(3) to disseminate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wharf
(2) quay
(2) quay
Bình luận 0